Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Tam Nông - Tháng 4/2015

(Từ ngày 13/04/2015 đến ngày 19/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 306 Bệnh khô vằn 6,1 20,6 91,8 61,2 30,6 43 31 12 C1,3
    Rầy các loại 2,4 24 136 14 57 65 T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 2,4 24
Lúa muộn 2.250,2 Bệnh khô vằn 6,485 24,2 598,553 373,533 225,02 35 23 12 C1,3
    Rầy các loại 4,8 40 126 23 58 45 T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 2,8 48
Loading...