Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Thanh Thủy - Tháng 4/2015

(Từ ngày 13/04/2015 đến ngày 19/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 367,5 Bệnh khô vằn 9,3 40 124,681 65,612 36,75 22,319 59,069 59,069 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,575 4,5 C1,3
    Bọ xít dài 0,33 2 TT
    Châu chấu 1,35 5 Non
    Chuột 0,375 2,5 22,319 22,319
    Rầy các loại 39,6 160 TT,trứng
    Rầy các loại (trứng) 20,6 70
Lúa muộn 2.082,5 Bệnh khô vằn 7,8 32 482,337 416,5 65,837 65,837 65,837 C3
    Bệnh đạo ôn lá 0,675 4 C1,3
    Châu chấu 1,09 4,8 Non
    Chuột 0,425 3 65,837 65,837
    Rầy các loại 23,5 120 TT
    Rầy các loại (trứng) 21,35 80
Loading...