Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Tam Nông - Tháng 4/2016

(Từ ngày 18/04/2016 đến ngày 24/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 705 Bệnh khô vằn 1,855 13,5 56,4 56,4 12 12 C1
    Bệnh đạo ôn lá
    Chuột 0,115 2,3
    Rầy các loại 21,6 120 24 7 5 12 TT, T1,2
    Rầy các loại (trứng) 2,4 16
    Sâu đục thân 0,12 2,4 12 4 6 2 T4,5,N
Lúa muộn 1.897,5 Bệnh khô vằn 1,613 7,9 9 9 C1
    Chuột 0,243 2,6 40,182 40,182
    Rầy các loại 4,8 80 19 4 6 9 TT, T1, T2
    Rầy các loại (trứng) 0,267 8
    Sâu đục thân 0,237 4,8 40,182 40,182 9 3 5 1 T4,5,N
Loading...