kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Hạ Hòa - Tháng 4/2024

(Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 21/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.850 Bệnh bạc lá 1,417 18 37,796 37,796 37,796 37,796 1.022 827 180 15 c1,3
    Bệnh khô vằn 4,017 45 233,737 130,296 92,5 10,941 103,441 103,441 513 275 108 85 45 c3,5,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,242 2 1.011 985 20 6 c1
    Bệnh đốm sọc VK 0,767 8 1.030 856 153 21 c1,3
    Chuột 0,333 2
    Rầy các loại 35,333 360 115 10 15 30 35 25 T4,T5,TT
Lúa muộn trà 2 2.110 Bệnh bạc lá 0,883 8 1.042 950 80 12 c1,3
    Bệnh khô vằn 2,8 26 128,791 65,7 63,09 63,09 63,09 531 385 110 36 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,217 2 1.008 982 21 5 c1
    Bệnh đốm sọc VK 0,517 8 1.004 921 75 8 c1,3
    Chuột 0,358 2
    Rầy các loại 30,667 240 106 10 13 30 33 20 T4,T5,TT
Chè 1.574 Bọ cánh tơ 0,767 4                
    Bọ xít muỗi 0,633 3                
    Nhện đỏ 0,733 4                
    Rầy xanh 1,033 6 18,708 18,708                
Ngô 615 Bệnh khô vằn 1,533 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,713 4 44,164 36,735 7,43 7,43 7,43                
Loading...