KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 16
Yên Lập - Tháng 4/2013

(Từ ngày 15/04/2013 đến ngày 21/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.598,5 Bệnh khô vằn 7,774 28,2 938,004 858,777 79,227 79,227 79,227 411 216 195 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,128 3,03 C1
    Bọ xít dài 0,087 2 TT
    Chuột 2,951 12,1 418,304 339,077 79,227 79,227 79,227
    Rầy các loại 66,933 396 302 45 59 128 70 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 6,267 44
    Sâu đục thân 1,515 5,4 94,436 94,436
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,5 4                
    Bệnh đốm xám 0,467 3                
    Bọ cánh tơ 2,367 5 79,333 79,333                
    Bọ xít muỗi 4 8 673,956 673,956                
    Nhện đỏ 0,767 5 79,333 79,333                
    Rầy xanh 3,733 7 637,689 637,689                
Loading...