Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Thanh Sơn - Tháng 4/2014

(Từ ngày 14/04/2014 đến ngày 20/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 2,195 13,9 148,456 148,456 c1,c3
    Bệnh đạo ôn lá 0,313 5 54,605 54,605 C1
    Bệnh thối thân 0,578 8,1 138,218 138,218
    Chuột 0,12 4,8
    Ốc bươu vàng 0,01 0,4 tt
    Rầy các loại 6,3 98 t3,t4
    Ruồi đục nõn 0,368 8,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,008 0,3 tt,t5
    Sâu đục thân 0,055 1,1 t2
Chè 2.500 Bệnh phồng lá 4,4 20 500 500                
    Bọ cánh tơ 2,8 13 711,929 474,619 237,31 237,31 237,31                
    Bọ xít muỗi 0,5 4                
    Nhện đỏ 5,4 14 711,929 711,929 474,619 474,619                
Loading...