Ket qua dieu tra sau benh ky 16
Phù Ninh - Tháng 4/2015

(Từ ngày 13/04/2015 đến ngày 19/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 260 Bệnh khô vằn 7,7 30 78 26 52 52 52 C1
    Chuột 0,62 2,3 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,03 0,2
    Sâu đục thân 0,59 2,4 16 12 4 T4
Lúa muộn 2.270 Bệnh khô vằn 3,26 20,2 220,848 150,103 70,745 70,745 70,745 67 34 22 11 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,257 4,2 23 23 C1
    Chuột 0,533 4 233,152 233,152 N,TT
    Rầy các loại 13,033 120 89 35 44 10
    Rầy các loại (trứng) 1,167 21
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,013 0,3
    Sâu đục thân 0,28 2,4 37 15 20 2 T5
Ngô 548 Bệnh khô vằn 1,907 11,5 32,716 32,716 C1,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,677 11,4 C1
    Sâu đục thân, bắp 0,723 8,3 N,TT
Loading...