Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Lâm Thao - Tháng 4/2009

(Từ ngày 20/04/2009 đến ngày 26/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh khô vằn 1,55 33 60 60 60 60 50 30 18 2 C1,3
    Bọ xít dài 0,3 4 60 60
    Chuột 0,233 3 60 60
    Rầy các loại 416,367 7.590 120 60 60 60 60 100 50 45 2 2 1 T1,2
    Sâu đục thân 0,083 1,5 48 2 20 19 7 T3,4
Lúa muộn 2.866,7 Bệnh khô vằn 8,303 33 1.393,016 928,785 464,231 464,231 464,231 50 30 18 2 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,8 10 309,488 154,744 154,744 154,744 154,744 50 30 15 5 C1,3,5
    Bọ xít dài 0,6 4 240,713 240,713
    Châu chấu 0,367 4 171,938 171,938
    Chuột 0,8 5,5 441,414 286,67 154,744
    Rầy các loại 350,167 945 286,67 286,67 100 51 40 3 5 1 T1,2
    Sâu đục thân 0,833 4 286,67 286,67 42 2 25 15 T3,4
Loading...