kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2015

(Từ ngày 13/04/2015 đến ngày 19/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 6,627 33,3 450 300 150 99,552 99,552 55 38 12 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,3 3,6 16 11 4 1
    Bệnh sinh lý 0,833 10 50,448 50,448
    Bọ xít dài 0,067 2
    Chuột 0,453 3,6 96,188 96,188
    Rầy các loại 92,533 520 94 8 19 23 24 20
    Rầy các loại (trứng) 10,133 88
    Sâu đục thân 0,16 2,4
Lúa muộn 2.896 Bệnh khô vằn 3,967 21,5 429,08 289,6 139,48 139,48 139,48 17 14 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,173 3,4
    Bệnh sinh lý 0,167 5
    Chuột 0,403 2,8 50,424 50,424
    Rầy các loại 64,8 320 45 6 9 13 9 8
    Rầy các loại (trứng) 7,733 80
    Sâu đục thân
Chè 790 Bệnh đốm nâu                
    Bọ xít muỗi 0,78 2,8                
    Rầy xanh 1,68 5,4 39,772 39,772 39,772 39,772                
Ngô 551 Bệnh khô vằn 0,88 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,993 9,8                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Nhãn vải 90 Bệnh sương mai                
    Bọ xít nâu 0,087 0,5                
Loading...