Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Đoan Hùng - Tháng 4/2011

(Từ ngày 18/04/2011 đến ngày 24/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.529 Bệnh bạc lá RR
    Bệnh khô vằn RR
    Bệnh đạo ôn lá 0,063 1,9 30 30 C1
    Bệnh sinh lý 0,543 8,3
    Bọ trĩ 0,5 10 TT
    Bọ xít đen RR
    Chuột 0,223 3,3
    Rầy các loại 0,767 16 35 6 10 11 8 T3,4,5
    Ruồi đục nõn 0,617 7,4 103,009 103,009
    Sâu cuốn lá nhỏ RR
    Sâu đục thân RR
Chè 1.484 Bọ cánh tơ RR
    Nhện đỏ RR
    Rầy xanh 0,667 8 31,009 31,009
Ngô 482 Bệnh khô vằn RR
    Bệnh đốm lá lớn 0,19 5,7 31 27 4 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,643 11,5 34 32 2 C1
    Chuột RR
    Sâu cắn lá 0,133 2
Bưởi 1.364 Rệp muội RR
    Sâu nhớt RR
    Sâu vẽ bùa 0,083 2,5
Loading...