Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2016

(Từ ngày 18/04/2016 đến ngày 24/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh khô vằn 6,95 40,5 241,516 218,179 17,503 5,834 17,503 17,503 30 15 11 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,063 1,1 9 8 1
    Chuột 0,78 4,8 129 129
    Rầy các loại 117,333 640 47 16 22 7 2
    Rầy các loại (trứng) 13,6 88
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,867 8 8 1 5 2
    Sâu đục thân 0,08 2,4 17 6 11
Lúa muộn 3.042,1 Bệnh khô vằn 2,5 21,3 169,083 165,618 3,465 28 25 3
    Chuột 0,437 3,1 165,618 165,618
    Rầy các loại 61,667 560
    Rầy các loại (trứng) 8,533 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,8 8
    Sâu đục thân 0,217 2,2
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,41 4,6                
    Rầy xanh 0,307 3,5                
Ngô 581,9 Bệnh khô vằn 0,11 3,3                
    Bệnh đốm lá lớn 0,777 10,3                
Loading...