Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 16
Thanh Sơn - Tháng 4/2017

(Từ ngày 17/04/2017 đến ngày 23/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.322 Bệnh bạc lá 0,073 2,2 C1
    Bệnh khô vằn 2,987 26,6 473,897 332,2 141,697 141,697 141,697 C3
    Bệnh đốm sọc VK 0,44 10,9 76,359 76,359 C1
    Bọ xít dài 0,133 1,5 Non,TT
    Rầy các loại 22,167 210 T4,5,TT
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 3,867 14 648,177 500 148,177 148,177 148,177 58 55 3 C1
    Nhện đỏ 3,6 16 335,975 335,975
    Rầy xanh 2,333 8 351,823 351,823 35 35 C1
Loading...