Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Lâm Thao - Tháng 4/2014

(Từ ngày 14/04/2014 đến ngày 20/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh khô vằn 0,45 4,1
    Bệnh đạo ôn lá 0,317 3,4
    Chuột 0,663 5,1 20,354 20,354
    Rầy các loại 50 377 59 13 27 6 4 9 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 8,533 136
    Sâu đục thân 0,717 5,3 3,769 3,769 19 8 5 6 0
Lúa muộn 3.136,5 Bệnh khô vằn 1,259 17,2 56,381 56,381
    Bệnh đạo ôn lá 0,118 0,8
    Chuột 0,565 10,4 150,552 75,276 75,276
    Rầy các loại 19,875 247 55 18 25 12 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 1,8 32
    Sâu đục thân 0,718 7,7 59,253 59,253 45 1 26 18 T4,5
Loading...