Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Yên Lập - Tháng 4/2024

(Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 21/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.680 Bệnh khô vằn 5,263 25,2 288 168 120 120 120 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,057 1,2 C1
    Chuột 0,057 1,2
    Rầy các loại 48,4 420 82 3 5 17 25 32 t4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 2,533 28
Lúa muộn trà 2 1.163 Bệnh khô vằn 4,787 22,5 187,378 116,3 71,078 71,078 71,078 C3,5
    Chuột 0,067 1,5
    Rầy các loại 34,667 200 61 3 6 10 17 25 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 2 20
Chè 884,1 Bệnh phồng lá                
    Bọ cánh tơ 0,7 3                
    Bọ xít muỗi 1,067 4                
    Nhện đỏ 0,3 5                
    Rầy xanh 0,9 5 19,56 19,56                
Ngô 570 Bệnh khô vằn 1,987 16,6 51,393 51,393                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Rệp cờ                
    Sâu keo mùa Thu 0,403 2,5 26,631 26,631                
Loading...