Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Thanh Sơn - Tháng 4/2012

(Từ ngày 16/04/2012 đến ngày 22/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.179 Bệnh khô vằn 4,28 26 464,906 391,403 73,503 73,503 73,503 68 59 9 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,213 4,4 4 4 C1
    Chuột 0,86 8,2 118,064 118,064
    Rầy các loại 234,8 1.488 147,006 147,006 TT,T1,2
    Rầy các loại (trứng) 530,2 2.040 1.634,061 762,133 391,403 480,525
Chè 1.525 Bọ xít muỗi 3,8 12 467,804 305 162,804 162,804 162,804 14 14 C1
    Rầy xanh 4,4 10 610 610 27 27 C1
Loading...