Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Hạ Hòa - Tháng 4/2020

(Từ ngày 13/04/2020 đến ngày 19/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.817 Bệnh bạc lá 1,433 10 48,67 48,67 48,67 48,67
    Bệnh khô vằn 5,767 26 282,284 181,7 100,584 100,584 100,584 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,607 4
    Chuột
    Rầy các loại 88 480 63 9 8 4 10 14 18 TT
    Rầy các loại (trứng) 1,867 32
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 2.133 Bệnh bạc lá 0,767 8
    Bệnh khô vằn 4,1 18 111,171 111,171 c3
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 2,4
    Rầy các loại 37,333 240
    Sâu đục thân
Chè 1.931 Bệnh phồng lá 0,35 3                
    Bọ cánh tơ 0,1 2                
    Bọ xít muỗi 1,8 7 193,1 193,1                
    Rầy xanh 1,15 4                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 1,733 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,487 2 33,22 33,22                
Loading...