Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Tân Sơn - Tháng 4/2024

(Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 21/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 2.406 Bệnh khô vằn 1,238 6,3                
    Bệnh đạo ôn lá 0,825 6,6 44,997 44,997 44,997 44,997                
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,368 7,3                
    Rầy các loại 88,5 800                
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 1,333 4                
    Bọ xít muỗi 1,667 6 166,071 166,071                
    Rầy xanh 1,6 6 179,474 179,474                
Ngô 357 Sâu keo mùa Thu                
Loading...