Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2010

(Từ ngày 19/04/2010 đến ngày 25/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.230 Bệnh khô vằn 4,304 109 970,9 540,027 305,973 124,9 430,873 430,873 52 19 24 9
    Bệnh đạo ôn lá 0,027 2,4
    Bọ xít dài 0,089 2
    Chuột 0,282 9,5 423 305,973 117,027
    Rầy các loại 37,444 900 124,9 124,9 46 14 11 6 6 9
    Rầy các loại (trứng) 13 630
    Sâu đục thân 0,074 2,3
Chè 930 Bọ xít muỗi 0,323 4,9                
    Rầy xanh 0,366 5,2 28,738 28,738 28,738 28,738                
Ngô 345 Bệnh khô vằn 0,11 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,122 4,2                
Đậu tương 272 Sâu cuốn lá 0,856 14                
    Sâu đục quả 1,072 23,3 40,137 27,2 12,937 40,137 40,137                
Loading...