Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Hạ Hòa - Tháng 4/2015

(Từ ngày 13/04/2015 đến ngày 19/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.075 Bệnh khô vằn 5,889 25,6 152,532 97,903 54,629 54,629 54,629
    Bệnh đạo ôn lá 0,039 0,9
    Bọ xít dài 0,145 1
    Chuột 0,234 5,7 33,217 28,315 4,902
    Rầy các loại 49,414 224 160 7 19 40 43 30 21
    Rầy các loại (trứng) 1,924 88
Lúa muộn 2.900,5 Bệnh khô vằn 4,995 30 93,478 88,561 4,917
    Bệnh đạo ôn lá 0,021 0,9
    Châu chấu
    Chuột 0,103 2,4
    Rầy các loại 34,757 140 124 3 10 38 34 24 15
Chè 2.482 Bệnh thối búp 0,267 2                
    Bọ cánh tơ 1,4 3                
    Bọ xít muỗi 3,067 8 11,634 11,634                
    Nhện đỏ 1,133 4                
    Rầy xanh 2 4                
Ngô 227 Bệnh khô vằn 1,133 6                
    Sâu cắn lá 0,233 1,2                
    Sâu đục thân, bắp 0,6 4                
Loading...