Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Thanh Sơn - Tháng 4/2014

(Từ ngày 28/04/2014 đến ngày 04/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 6,46 37,5 829,904 302,885 527,019 248,365 248,365 c3,c5
    Bệnh đạo ôn lá 0,25 5 64,615 64,615 c1
    Bọ xít dài 0,028 0,6 non,tt
    Chuột 0,2 5 139,327 139,327
    Rầy các loại 260,94 2.683,3 224,135 167,596 56,538 56,538 56,538 t1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 7,585 128,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,175 3,5 t5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,088 3,5
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 8 17 1.731,169 768,831 962,338 500 500                
    Nhện đỏ 2,9 14                
    Rầy xanh 3 8 231,169 231,169 231,169 231,169                
Loading...