kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2009

(Từ ngày 20/04/2009 đến ngày 26/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.300 Bệnh bạc lá 2,203 12,5 132 132 132 132 52 27 14 11
    Bệnh khô vằn 9,373 50 890,5 430 298 162,5 460,5 460,5 57 15 25 17
    Bọ xít dài 0,2 2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,613 8 430 267,5 162,5
    Rầy các loại 773,067 8.000 565,5 267,5 162,5 135,5 135,5 135,5 84 25 28 21 6 4
    Rầy các loại (trứng) 920 8.000
Ngô 400 Bệnh đốm lá nhỏ 2,03 8,7                
    Sâu đục thân, bắp 1,98 9,9                
Loading...