Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Lâm Thao - Tháng 4/2023

(Từ ngày 17/04/2023 đến ngày 23/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 2.576 Bệnh bạc lá 0,5 5 45 45 C1
    Bệnh khô vằn 5,258 42 428,987 278,894 128,8 21,294 150,094 128,8 21,294 82 50 22 10 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,467 4 35 35 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,15 2 30 30 C1
    Rầy các loại 18,667 400 74 8 20 28 18 T3,4,5
Lúa muộn trà 2 537 Bệnh bạc lá 0,267 3 35 35 C1
    Bệnh khô vằn 6,05 40 137,787 84,087 53,7 53,7 43,732 9,968 58 35 15 8 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,267 3 35 35 C1
    Chuột 0,083 1,5
Rau cải 15 Bệnh đốm vòng                
    Bọ nhảy 1,433 12                
    Sâu xanh 0,387 2,4                
Loading...