Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Tân Sơn - Tháng 4/2023

(Từ ngày 17/04/2023 đến ngày 23/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 2.330 Bệnh khô vằn 2,86 15 42,937 42,937 87 50 30 7 C1 -C3
    Bệnh đạo ôn lá 0,617 5,6 21,469 21,469 47 35 10 2 C1 - C3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,535 10,5 47,208 47,208
    Rầy các loại 85,167 350
Chè 2.865,7 Bệnh phồng lá                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 1,467 4                
    Bọ xít muỗi 1,867 6 214,192 214,192                
    Rầy xanh 2,133 6 53,613 53,613                
Ngô 350 Bệnh khô vằn                
Loading...