Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Thanh Ba - Tháng 4/2010

(Từ ngày 15/04/2010 đến ngày 25/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 382 Bệnh khô vằn 1,531 32 33,258 22,172 11,086 33,258 33,258 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá C1,3
    Bọ trĩ 0,788 8
    Bọ xít dài 0,289 5 16,028 16,028
    Chuột 0,288 4 27,114 27,114 27,114 27,114
    Rầy các loại 38,063 600 110 6 5 16 27 33 23 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ T4,3
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 2.700 Bệnh khô vằn 2,038 26 210,194 150,389 59,806 210,194 210,194 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,875 8 60,155 60,155 60,155 60,155 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,575 10
    Bọ trĩ 1,913 12
    Bọ xít dài 0,296 4 105,272 105,272
    Chuột 0,419 7 194,806 119,611 75,194
    Rầy các loại 26 400 108 2 3 21 24 36 22 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1.334,5 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,65 4                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 1,3 12 353,867 269,899 83,969 353,867 353,867                
Đậu tương 236 Bệnh rỉ sắt                
    Bệnh sương mai                
    Chuột                
    Sâu cuốn lá 2,173 32 48,555 41,78 6,775 48,555 48,555                
    Sâu đục quả 0,913 14 51,039 42,344 8,695 51,039 51,039                
Loading...