Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 4/2010

(Từ ngày 12/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 693 Bệnh đạo ôn lá 3,92 13,6 123,728 94,521 29,207 58,414 29,207 29,207 C3 - C5
    Bọ xít dài 1,04 3 29,207 29,207
Lúa muộn 1.715 Bệnh khô vằn 7,983 21,8 441,798 441,798 C3 - C5
    Bệnh đạo ôn lá 3,44 16 316,904 244,202 72,702 145,404 72,702 72,702 C3 - C5
    Bệnh sinh lý 5,61 16,8 98,798 98,798
    Bọ xít dài 0,873 3 62,294 62,294
    Châu chấu
    Chuột 2,073 5,8 233,794 233,794
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân (bướm)
Đậu tương 87 Bệnh sương mai
    Chuột
    Sâu cuốn lá 8 22 8,7 8,7 Nhộng
    Sâu đục quả
Loading...