Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 4/2012
(Từ ngày 09/04/2012 đến ngày 15/04/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.557,3 |
Bệnh đạo ôn lá |
1,797 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
29,267 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
17,067 |
64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
164,6 |
Bọ nhảy |
1,867 |
10 |
23,72 |
23,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,2 |
7 |
32,92 |
23,36 |
9,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|