Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Việt Trì - Tháng 4/2010

(Từ ngày 11/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 562 Bệnh khô vằn 1,158 15 44,96 44,96 44,96 44,96
    Chuột 0,925 15 78,68 33,72 22,48 22,48 33,72 33,72
    Rầy các loại 57,8 450 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,005 0,2
Lúa muộn 1.045 Bệnh khô vằn 2,418 18 280,25 280,25 190 190 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,3 7 9,5 9,5 9,5 9,5 C1
    Chuột 1,17 15 204,25 90,25 114 228 228
    Sâu cuốn lá nhỏ T5.N.TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,008 0,2
Đậu tương 90 Sâu cuốn lá 1,6 30 18 9 9 T5,N
    Sâu đục quả 0,175 5 9 9 18 18 T1,2
Loading...