KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 15
Yên Lập - Tháng 4/2013

(Từ ngày 08/04/2013 đến ngày 14/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.589,3 Bệnh khô vằn 4,693 15,7 423,758 423,758 305 80 150 75
    Bọ xít dài 0,187 5 94,102 94,102
    Chuột 2,727 8,7 862,671 862,671
    Rầy các loại 40,433 357 317 76 85 90 40 26 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 11,867 112
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,667 16
    Sâu đục thân 1,58 7,7 566,495 566,495
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 1,067 6 158,667 158,667 C1,3
    Bọ cánh tơ 1,933 4 C1
    Bọ xít muỗi 4,933 9 915,733 915,733 79,333 79,333 C3,5
    Nhện đỏ 1,233 11 238 158,667 79,333 158,667 158,667 C3
    Rầy xanh 4,2 8 856,044 856,044 79,333 79,333 C1,3
Loading...