Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 15
Thanh Sơn - Tháng 4/2017

(Từ ngày 10/04/2017 đến ngày 16/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.322 Bệnh khô vằn 2,887 24,7 266,862 190,503 76,359 76,359 76,359 61 49 12 C1,3
    Bệnh sinh lý 0,5 10 76,359 76,359
    Bọ xít dài 0,027 0,5 Non,TT
    Rầy các loại 14 140 T3,4
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 3,333 12 460,38 312,203 148,177 148,177 148,177 50 47 3 C1
    Nhện đỏ 3,533 15 335,975 335,975
    Rầy xanh 1,867 8 164,025 164,025 28 28 C1
Loading...