Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 15
Thanh Sơn - Tháng 4/2018
(Từ ngày 09/04/2018 đến ngày 15/04/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
659,6 |
Bệnh khô vằn |
1,343 |
13,6 |
15,127 |
15,127 |
|
|
|
|
|
21 |
12 |
|
8 |
|
1 |
|
C1,3 |
Lúa muộn |
2.638,4 |
Bệnh khô vằn |
0,813 |
10,8 |
31,858 |
31,858 |
|
|
|
|
|
25 |
18 |
|
7 |
|
|
|
C1 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,933 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
0,533 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,667 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |