kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Hạ Hòa - Tháng 4/2024

(Từ ngày 08/04/2024 đến ngày 14/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.850 Bệnh bạc lá 0,967 8 3.026 2.365 595 61 5 c1
    Bệnh khô vằn 2,267 24 103,441 92,5 10,941 10,941 10,941 3.009 1.233 1.426 350 c1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,142 2 3.003 2.954 49 c1
    Bệnh đốm sọc VK 1,233 16 37,796 37,796 3.028 2.107 856 65 c1,2
    Chuột 0,295 2
    Rầy các loại 25,667 240 115 13 55 32 8 7 T2,T3
Lúa muộn trà 2 2.110 Bệnh bạc lá 0,817 8 3.002 2.756 231 15 c1
    Bệnh khô vằn 1,833 16 105,5 105,5 3.011 856 1.502 653 c1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,123 2 3.008 2.865 131 12 c1
    Bệnh đốm sọc VK 0,35 8 3.003 2.543 452 8 c1
    Chuột 0,267 2
    Rầy các loại 13,333 200 104 20 37 25 12 10 T2,T3
Chè 1.754 Bọ xít muỗi 0,7 4                
    Rầy xanh 0,933 4                
Ngô 615 Bệnh khô vằn 1,2 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,307 2,2 36,735 36,735                
Loading...