Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Thanh Ba - Tháng 4/2014

(Từ ngày 07/04/2014 đến ngày 13/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 264 Bệnh đạo ôn lá 0,7 2 c1
    Bọ trĩ 1,5 8
    Chuột 0,5 6 13,75 13,75
    Rầy các loại 51,2 240 TT
    Rầy các loại (trứng) 13,5 80
    Ruồi đục nõn 0,7 4
Lúa sớm 410 Bệnh đạo ôn lá 0,2 2 c1
    Bọ trĩ 1,4 6
    Chuột 0,4 4 41 41
    Rầy các loại 36 160
    Rầy các loại (trứng) 8 40
    Ruồi đục nõn 0,8 4
Lúa muộn 2.635,4 Bệnh đạo ôn lá 0,6 2 c1
    Bọ trĩ 2 8
    Chuột 0,867 6 113,909 113,909
    Rầy các loại 29,2 160 TT
    Rầy các loại (trứng) 10,2 80
    Ruồi đục nõn 0,8 4
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,8 2                
    Bọ xít muỗi                
    Nhện đỏ 1,467 4                
    Rầy xanh 1,867 6 157,777 157,777                
Loading...