kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Thanh Ba - Tháng 4/2012

(Từ ngày 04/04/2012 đến ngày 15/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 281,6 Bệnh đạo ôn lá 1,6 8 28,16 28,16 500 492 8 C1,3
    Bọ xít đen 0,6 2
    Chuột 0,3 2
    Rầy các loại 64 240 67 7 7 9 11 15 18 TT,T5
    Ruồi đục nõn 2,5 8
Lúa sớm 102,4 Bệnh đạo ôn lá 1,2 4 250 247 3 C1,3
    Bọ xít đen 0,4 2
    Rầy các loại 48 160 50 7 5 8 6 9 15 TT
    Rầy các loại (trứng) 17,6 64
    Ruồi đục nõn 2,2 6
Lúa muộn 2.816 Bệnh đạo ôn lá 1,2 8 61,92 61,92 750 741 9 C1,3
    Bọ trĩ 0,533 4
    Bọ xít đen 0,533 2
    Chuột 0,333 2
    Rầy các loại 74,4 240 62 6 8 10 8 14 16 TT,T5
    Ruồi đục nõn 2,133 8
Chè 1.950 Bệnh phồng lá 8,733 24 390 390                
    Bọ cánh tơ 1,333 4                
    Rầy xanh 1,6 4                
Loading...