Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Tam Nông - Tháng 4/2020

(Từ ngày 06/04/2020 đến ngày 12/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.230 Bệnh bạc lá 0,08 1,6 15 12 3 c1
    Bệnh khô vằn 4,733 24 362,526 241,684 120,842 120,842 120,842 53 11 21 19 2 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,587 5,6 2,158 2,158 2,158 2,158 22 21 1 c1
    Chuột 0,257 1,8
    Rầy các loại 46,667 240
    Rầy các loại (trứng) 9,067 64
Lúa muộn trà 2 1.370 Bệnh bạc lá 0,213 2 15 15 c1
    Bệnh khô vằn 3,533 18 111,255 111,255 48 19 18 11 c1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,707 3,6 17 17 c1
    Chuột 0,357 2,4
    Rầy các loại 34,667 160
Ngô 380 Bệnh khô vằn 1,8 8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 3,35 18 2,533 2,533                
    Rệp cờ 1,267 6                
Loading...