Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Việt Trì - Tháng 4/2025
(Từ ngày 14/04/2025 đến ngày 20/04/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.160 |
Bệnh bạc lá |
0,237 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,34 |
13,2 |
116 |
116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,523 |
6,7 |
19,79 |
19,79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
12 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|