Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Tân Sơn - Tháng 4/2013

(Từ ngày 08/04/2013 đến ngày 14/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.896 Bệnh khô vằn 1,47 8,6
    Bệnh đạo ôn lá 1,397 8,2 137,669 137,669 93 48 26 8 11 C1,C3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài
    Chuột 0,795 5,2 42,869 42,869
    Rầy các loại 172 490 179 36 58 55 21 9 T1, 2, 3
    Rầy các loại (trứng) 40,667 160
Chè 1.601,3 Bệnh phồng lá 1,2 8                
    Bọ cánh tơ 1,6 6 56,906 56,906                
    Bọ xít muỗi 1,133 4                
    Nhện đỏ 4,933 14 526,707 320,26 206,447                
    Rầy xanh 1,733 8 214,011 214,011                
Loading...