Kết quả điều tra sâu bệnh ky 15
Thanh Sơn - Tháng 4/2010

(Từ ngày 12/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Bệnh khô vằn 1,186 17,4 237,693 237,693 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,58 18 65,707 65,707
    Chuột 0,468 6,5 237,693 237,693 61,928 61,928
    Rầy các loại 22,84 385 TT
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,88 6 173,899 173,899 11 11 C1
    Bọ xít muỗi 1,76 10 572,101 572,101 173,899 173,899 22 22 C1
    Rầy xanh 1,6 14 572,101 373 199,101 21 21 C1
Đậu tương 112 Sâu cuốn lá 2,8 28 19,2 19,2 8 8 T4,5
Loading...