Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Lâm Thao - Tháng 4/2010

(Từ ngày 12/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 4,273 27,8 83,1 55,4 27,7 27,7 27,7 42 32 10 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 1,253 15,5 36,933 18,467 18,467 18,467 18,467 40 28 11 1 C1,3
    Chuột 4,087 29,5 110,8 55,4 27,7 27,7 55,4 30,626 24,774
    Sâu đục thân 0,277 3,8 24 10 14 T4,5
Lúa muộn 3.005 Bệnh khô vằn 4,17 30 466,893 300,5 166,393 57,711 57,711 54 34 16 4 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,37 3 25 25 C1
    Chuột 3,26 32 524,604 300,5 166,393 57,711 242,789 242,789
    Rầy các loại 6,9 90 T2,3
    Sâu đục thân 0,933 4,5 20 9 11 T4,5
Đậu tương 82 Bệnh lở cổ rễ 1,373 10 18,04 18,04
    Sâu cuốn lá 28,35 75 65,6 32,8 24,6 8,2 16,4 13,12 3,28 72 10 28 34 T4,5
Loading...