kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Cẩm Khê - Tháng 4/2015

(Từ ngày 06/04/2015 đến ngày 12/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 6,63 26,4 350,448 254,26 96,188 96,188 96,188 37 25 12
    Bệnh đạo ôn lá 0,293 2,7 13 13
    Bọ xít dài 0,133 2
    Chuột 0,573 3,4 53,812 53,812
    Rầy các loại 25,6 208 40 12 21 7
    Rầy các loại (trứng) 3,967 70
    Sâu đục thân 0,393 2,8 45,74 45,74 14 3 5 6
Lúa muộn 2.896 Bệnh khô vằn 3,36 15,6 289,6 289,6 24 16 8
    Bệnh đạo ôn lá 10,593 140 22 22
    Chuột 0,55 2,4
    Rầy các loại 8,867 140 40 12 21 7
    Sâu đục thân 0,157 2,4 14 3 5 6
Chè 790 Bọ xít muỗi 1,207 4,8                
    Rầy xanh 1,203 6,8 43,842 43,842                
Ngô 551 Bệnh khô vằn 1,32 6,6                
    Bệnh đốm lá lớn 1,197 8,6                
    Sâu cắn lá                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,533 4 1,929 1,929 1,929 1,929                
Loading...