Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Yên Lập - Tháng 4/2024

(Từ ngày 08/04/2024 đến ngày 14/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.680 Bệnh khô vằn 3,753 20,5 144 96 48 48 48 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,447 4,5 C1
    Chuột 0,36 2,2
    Rầy các loại 16,4 168 71 28 22 13 6 2 T1,2,TT
Lúa muộn trà 2 1.163 Bệnh khô vằn 2,97 18,5 22,89 22,89 C1,3
    Chuột 0,48 3
    Rầy các loại 9,6 52 43 20 12 5 4 2 T1,2
Chè 884,1 Bệnh phồng lá 0,8 6                
    Bọ cánh tơ 1,133 5 19,56 19,56                
    Nhện đỏ 1,467 7                
    Rầy xanh 1,067 5 19,56 19,56                
Ngô 570 Bệnh khô vằn 1,543 13,3 30,369 30,369 C1,3
    Bệnh đốm lá nhỏ C1
    Rệp cờ
    Sâu keo mùa Thu 0,327 3,2 21,025 21,025 23 4 5 5 6 3
Loading...