Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2017
(Từ ngày 10/04/2017 đến ngày 16/04/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.020 |
Bệnh bạc lá |
0,347 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
14 |
9 |
|
|
|
|
C1, C3 |
|
|
Bệnh khô vằn |
1,123 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
41 |
24 |
17 |
|
|
|
|
C1, C3 |
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,417 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
7,467 |
64 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
|
2 |
7 |
14 |
9 |
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|