Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Tam Nông - Tháng 4/2015
(Từ ngày 06/04/2015 đến ngày 12/04/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
306 |
Bệnh khô vằn |
3,81 |
17,7 |
30,6 |
30,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
24 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,47 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.250,5 |
Bệnh khô vằn |
1,89 |
15,5 |
76,517 |
76,517 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
2,4 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,105 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|