Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Thanh Ba - Tháng 4/2013

(Từ ngày 08/04/2013 đến ngày 15/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 498,3 Bệnh khô vằn 5,885 34,8 93,079 71,454 21,624 21,624 21,624 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 1,048 3,3 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,437 3,6
    Bọ xít dài 1,05 5 49,83 49,83 TT
    Chuột 0,69 3,8 28,206 28,206
    Rầy các loại 56,45 175 T5,TT
    Sâu đục thân 0,55 2 T5,N
Lúa sớm 145,4 Bệnh khô vằn 2,4 8 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,8 3 C1
    Chuột 0,8 3 14,54 14,54
    Rầy các loại 35,9 150 TT
    Rầy các loại (trứng) 20,9 64
Lúa muộn 2.678,1 Bệnh khô vằn 4,067 24 189,442 124,808 64,634 64,634 64,634 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,7 3 C1
    Bọ xít dài 0,613 2,4 TT
    Chuột 0,667 3 60,174 60,174
    Rầy các loại 52,133 160 T5,TT
    Sâu đục thân 0,467 2 T5,N
Chè 1.950 Bọ cánh tơ                
    Bọ xít muỗi 2,667 6 125,752 125,752                
    Nhện đỏ 2,533 6 157,777 157,777                
    Rầy xanh 3,867 12 338,693 232,223 106,47 106,47 106,47                
Loading...