Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Đoan Hùng - Tháng 4/2012

(Từ ngày 09/04/2012 đến ngày 15/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 474 Bệnh đạo ôn lá 1,103 8 24,709 24,709 34 32 2 C1
    Bọ trĩ 0,09 2,7
    Bọ xít đen
    Chuột 0,4 5,2 22,691 22,691
    Rầy các loại 5,067 54 37 10 9 3 6 9
    Rầy các loại (trứng) 0,267 8
    Ruồi đục nõn 0,287 5,6
Lúa muộn 3.076 Bệnh đạo ôn lá 0,8 8 103,39 103,39 59 55 4 C1
    Bọ trĩ
    Bọ xít đen 0,267 8
    Chuột 0,267 3,2
    Rầy các loại 8,367 85 46 13 9 4 9 11
    Rầy các loại (trứng) 1,333 25
    Ruồi đục nõn 0,5 6,5
Chè 1.364 Bệnh phồng lá 1,6 12                
    Bọ cánh tơ 0,267 4                
    Bọ xít muỗi 0,8 8 70,455 70,455                
    Rầy xanh 0,133 4                
Ngô 480 Bệnh đốm lá lớn 0,013 0,4                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,2 4                
    Sâu cắn lá 0,013 0,4                
    Sâu đục thân, bắp 0,133 4                
Bưởi 1.484 Bệnh loét 0,26 3,2                
    Sâu nhớt 0,113 2 65,865 65,865                
    Sâu vẽ bùa 1,297 9,2                
Loading...