Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Cẩm Khê - Tháng 4/2013

(Từ ngày 08/04/2013 đến ngày 14/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.119,3 Bệnh khô vằn 3,015 25,7 121,005 60,503 60,503 45 35 10
    Bệnh đạo ôn lá 0,155 2,5 15 13 2
    Chuột 0,57 4,6 60,503 60,503
    Rầy các loại 74,8 640 94 4 21 35 29 5
    Rầy các loại (trứng) 19,2 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,8 8
    Sâu đục thân 0,235 2,4
Lúa muộn 3.200 Bệnh khô vằn 5,053 22 423,619 320 103,619 37 30 7
    Bệnh đạo ôn lá 0,327 1,9 13 11 2
    Chuột 0,837 4,3 216,381 216,381
    Rầy các loại 110,667 520 95 6 17 33 28 11
    Rầy các loại (trứng) 17,333 104
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,533 8
    Sâu đục thân 0,307 2,4
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,143 2,5                
    Nhện đỏ 0,267 4                
Ngô 536,1 Bệnh khô vằn 0,99 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,133 10,6                
    Chuột                
Nhãn vải 90 Bệnh sương mai                
    Bọ xít nâu 0,297 1,6                
    Nhện lông nhung 0,833 10                
Loading...