Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Thanh Ba - Tháng 4/2010

(Từ ngày 08/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 382 Bệnh khô vằn 1,1 22 35,128 27,114 8,014 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,325 8 19,1 19,1 C1,3,5
    Bọ trĩ 0,9 8
    Bọ xít dài 0,22 2
    Chuột 0,238 4 38,2 38,2
    Rầy các loại 14,75 400 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn 2.700 Bệnh khô vằn 1,725 12 75,194 75,194 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,55 12 89,534 59,806 29,728 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,575 12
    Bọ trĩ 1,438 8
    Bọ xít dài 0,141 1
    Chuột 0,325 4 135 135
    Rầy các loại 11,375 200
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
Chè 1.334,5 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,95 8 260,902 260,902                
    Bọ xít muỗi 0,4 4                
    Rầy xanh 1,2 8 191,928 191,928                
Đậu tương 236 Bệnh rỉ sắt                
    Bệnh sương mai                
    Chuột                
    Sâu cuốn lá 3,138 32 40,989 32,295 8,695                
    Sâu đục quả                
Loading...