Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2022
(Từ ngày 11/04/2022 đến ngày 17/04/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
914 |
Bệnh bạc lá |
0,193 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
0,98 |
6,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,218 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,535 |
8,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
88 |
Bệnh khô vằn |
0,24 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,13 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|