Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Thanh Sơn - Tháng 4/2012

(Từ ngày 09/04/2012 đến ngày 15/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.120 Bệnh khô vằn 3,713 26,1 414,018 267,625 146,393 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 1,42 8,9 267,625 267,625 C1
    Chuột 0,543 8,3 194,428 194,428
    Rầy các loại 12,567 99 T3,4,5
    Ruồi đục nõn
Chè 1.865 Bọ xít muỗi 2 6 173,899 173,899 11 11
    Rầy xanh 4 12 546,899 373 173,899 173,899 173,899 18 18
Loading...