Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 4/2012
(Từ ngày 02/04/2012 đến ngày 08/04/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.557,3 |
Bệnh khô vằn |
0,217 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
1,867 |
8 |
137,624 |
137,624 |
|
|
|
|
|
14 |
14 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy các loại |
61,067 |
464 |
|
|
|
|
|
|
|
229 |
30 |
42 |
70 |
63 |
24 |
|
T3,4 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
7,467 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
164,6 |
Bọ nhảy |
3,6 |
15 |
32,92 |
32,92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
1,2 |
5 |
35,22 |
35,22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SN |