Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Yên Lập - Tháng 4/2024

(Từ ngày 01/04/2024 đến ngày 07/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.680 Bệnh khô vằn 2,237 9,5 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,82 7,2 48 48 C1
    Chuột 0,383 2,3
    Rầy các loại 6,667 40 13 3 4 3 2 1
Lúa muộn trà 2 1.162 Bệnh khô vằn 1,527 7,3 C1
    Chuột 0,627 4,5
    Rầy các loại 5,867 32 13 4 3 4 2
Chè 884,1 Bọ cánh tơ 0,933 4                
    Bọ xít muỗi 1,1 4                
    Rầy xanh 1,233 5 19,56 19,56                
Ngô 552 Bệnh khô vằn 0,77 6,6
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu keo mùa Thu 0,377 3,2 29,41 29,41 20 1 4 6 5 4
Loading...